Đọc nhanh: 自动点唱机 (tự động điểm xướng cơ). Ý nghĩa là: máy hát tự động, niken. Ví dụ : - 看那边的自动点唱机 Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
自动点唱机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy hát tự động
jukebox
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
✪ 2. niken
nickelodeon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动点唱机
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
唱›
机›
点›
自›