Đọc nhanh: 分娩 (phân miễn). Ý nghĩa là: sinh nở; đẻ (sinh em bé), đẻ đái. Ví dụ : - 非法改变胎儿胎位使之臀位分娩 Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?. - 她甚至还把胎儿移动到臀位分娩的位置 Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
分娩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh nở; đẻ (sinh em bé)
生小孩儿; 生幼畜
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
✪ 2. đẻ đái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分娩
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 邻居 刚刚 已 分娩
- Hàng xóm vừa mới sinh con.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
娩›