分娩 fēnmiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phân miễn】

Đọc nhanh: 分娩 (phân miễn). Ý nghĩa là: sinh nở; đẻ (sinh em bé), đẻ đái. Ví dụ : - 非法改变胎儿胎位使之臀位分娩 Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?. - 她甚至还把胎儿移动到臀位分娩的位置 Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

Ý Nghĩa của "分娩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分娩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sinh nở; đẻ (sinh em bé)

生小孩儿; 生幼畜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 非法 fēifǎ 改变 gǎibiàn 胎儿 tāiér 胎位 tāiwèi 使 shǐ zhī 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn

    - Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

✪ 2. đẻ đái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分娩

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 即将 jíjiāng yào 分娩 fēnmiǎn

    - Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.

  • volume volume

    - 非法 fēifǎ 改变 gǎibiàn 胎儿 tāiér 胎位 tāiwèi 使 shǐ zhī 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn

    - Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 分娩 fēnmiǎn 进行 jìnxíng hěn 顺利 shùnlì 一会儿 yīhuìer jiù bào zhe 一个 yígè 婴儿 yīngér le

    - Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 刚刚 gānggang 分娩 fēnmiǎn

    - Hàng xóm vừa mới sinh con.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wǎn
    • Âm hán việt: Miễn , Phiền , Vãn
    • Nét bút:フノ一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VNAU (女弓日山)
    • Bảng mã:U+5A29
    • Tần suất sử dụng:Trung bình