Đọc nhanh: 膨胀接合填料 (bành trướng tiếp hợp điền liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu trám khớp nối giãn nở; Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở.
膨胀接合填料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu trám khớp nối giãn nở; Vật liệu đệm lót khớp nối giãn nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀接合填料
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 合理 的 价钱 大家 能 接受
- Giá hợp lý thì ai cũng có thể chấp nhận.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
填›
接›
料›
胀›
膨›