Đọc nhanh: 石棉纤维 (thạch miên tiêm duy). Ý nghĩa là: Sợi amiăng.
石棉纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉纤维
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
石›
纤›
维›