石棉纤维 shímián xiānwéi
volume volume

Từ hán việt: 【thạch miên tiêm duy】

Đọc nhanh: 石棉纤维 (thạch miên tiêm duy). Ý nghĩa là: Sợi amiăng.

Ý Nghĩa của "石棉纤维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石棉纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sợi amiăng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉纤维

  • volume volume

    - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 麻纤维 máxiānwéi 难得 nánde

    - Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.

  • volume volume

    - 纤维 xiānwéi 食品 shípǐn duì 肠道 chángdào 有益 yǒuyì

    - Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.

  • volume volume

    - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • volume volume

    - 纤维素 xiānwéisù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 预防 yùfáng 便秘 biànmì

    - Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 纤维 xiānwéi 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 吸湿性 xīshīxìng

    - Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.

  • volume volume

    - 石棉 shímián 沉着 chénzhuó 病由 bìngyóu 长期 chángqī 吸收 xīshōu 石棉 shímián 微粒 wēilì ér 引起 yǐnqǐ de 慢性 mànxìng 日趋严重 rìqūyánzhòng de 肺病 fèibìng

    - Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao