膏泽 gāo zé
volume volume

Từ hán việt: 【cao trạch】

Đọc nhanh: 膏泽 (cao trạch). Ý nghĩa là: mưa đúng lúc; mưa kịp thời, ban ân huệ; ban ơn; ơn mưa móc. Ví dụ : - 膏泽下民 ban ân huệ cho dân

Ý Nghĩa của "膏泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膏泽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mưa đúng lúc; mưa kịp thời

滋润作物的及时雨

✪ 2. ban ân huệ; ban ơn; ơn mưa móc

比喻给予恩惠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 膏泽 gàozé xià mín

    - ban ân huệ cho dân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏泽

  • volume volume

    - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • volume volume

    - 叶修 yèxiū 一直 yìzhí 认为 rènwéi 孙翔 sūnxiáng 周泽楷 zhōuzékǎi yǒu 一腿 yītuǐ

    - Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù de gāo bèi 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.

  • volume volume

    - 膏泽 gàozé xià mín

    - ban ân huệ cho dân

  • volume volume

    - xiān jiāng 膏蟹 gāoxiè 拆肉 chāiròu 起膏 qǐgāo 待用 dàiyòng

    - Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.

  • volume volume

    - 前方 qiánfāng 有衍泽 yǒuyǎnzé

    - Phía trước có đầm lầy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao