Đọc nhanh: 膏子 (cao tử). Ý nghĩa là: thuốc dán (uống hoặc dán).
膏子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc dán (uống hoặc dán)
熬成浓汁服用或外敷的药物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 膏梁子弟 ( 指 富贵 人家 的 子弟 )
- công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 比涂 覆盆子 口味 的 润唇膏 还 丢脸 ?
- Xấu hổ hơn son dưỡng môi quả mâm xôi sáng bóng?
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
膏›