Đọc nhanh: 德泽 (đức trạch). Ý nghĩa là: ân trạch; ân huệ; đức.
德泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ân trạch; ân huệ; đức
恩泽;恩惠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德泽
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
泽›