德泽 dé zé
volume volume

Từ hán việt: 【đức trạch】

Đọc nhanh: 德泽 (đức trạch). Ý nghĩa là: ân trạch; ân huệ; đức.

Ý Nghĩa của "德泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

德泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ân trạch; ân huệ; đức

恩泽;恩惠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德泽

  • volume volume

    - shì 安德烈 āndéliè · 泽勒 zélēi de

    - Nó được dạy bởi Andre Zeller.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 不能 bùnéng 查德 chádé wán

    - Adam không thể chơi với Chad.

  • volume

    - 他们 tāmen de 道德观念 dàodéguānniàn hěn 腐败 fǔbài

    - Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen suàn 离开 líkāi 德累斯顿 délèisīdùn le

    - Họ gắn cờ bạn rời Dresden.

  • volume volume

    - 麦克 màikè 莫特 mòtè àn hái 足够 zúgòu

    - Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé

    - Anh ấy có phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 支持 zhīchí 日本 rìběn 接管 jiēguǎn 德国 déguó 以前 yǐqián zài 山东省 shāndōngshěng de 所有 suǒyǒu 权益 quányì

    - Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao