Đọc nhanh: 恩泽 (ân trạch). Ý nghĩa là: ơn trạch; ân trạch.
恩泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ơn trạch; ân trạch
封建社会里称皇帝或官吏给予臣民的恩惠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩泽
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 我们 受到 父母 的 恩泽
- Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.
- 老师 的 恩泽 让 他 成功
- Ân huệ của thầy giáo giúp anh ấy thành công.
- 他 对 别人 总是 充满 恩慈
- Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
泽›