Đọc nhanh: 腾挪 (đằng na). Ý nghĩa là: xê dịch; dời; thuyên chuyển. Ví dụ : - 专款专用,不得任意腾挪。 khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.. - 把仓库里的东西腾挪一下好放水泥。 dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
腾挪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xê dịch; dời; thuyên chuyển
挪动 (多指款项或地方)
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾挪
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 麻烦 您 往右边 挪 !
- Phiền anh dịch sang phải chút.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 他 因 挪用公款 被 罚
- Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挪›
腾›