Đọc nhanh: 腰椎间盘突出症 (yêu chuy gian bàn đột xuất chứng). Ý nghĩa là: thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
腰椎间盘突出症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát vị đĩa đệm thắt lưng
herniated lumbar disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰椎间盘突出症
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 他 在 报告 中 突出重点
- Anh ấy nhấn mạnh điểm chính trong báo cáo.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 他 吝于 付出 时间
- Anh ấy tiếc thời gian.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 她 快速 地 从 房间 里 突出
- Cô ấy nhanh chóng lao ra khỏi căn phòng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
椎›
症›
盘›
突›
腰›
间›