Đọc nhanh: 腰椎间盘突出 (yêu chuy gian bàn đột xuất). Ý nghĩa là: đĩa đệm, trượt đĩa, thoát vị đốt sống.
腰椎间盘突出 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa đệm
prolapsed disk
✪ 2. trượt đĩa
slipped disk
✪ 3. thoát vị đốt sống
vertebral herniation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰椎间盘突出
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 他 吝于 付出 时间
- Anh ấy tiếc thời gian.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 她 快速 地 从 房间 里 突出
- Cô ấy nhanh chóng lao ra khỏi căn phòng.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
椎›
盘›
突›
腰›
间›