Đọc nhanh: 腰椎间盘 (yêu chuy gian bàn). Ý nghĩa là: đĩa đệm.
腰椎间盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa đệm
intervertebral disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰椎间盘
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 他 腰间 佩着 剑
- Anh ấy đeo kiếm ở eo.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 我 的 手 放在 你 的 腰间
- Khi tay tôi chạm vào eo của bạn?
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
盘›
腰›
间›