Đọc nhanh: 椎间盘 (chuy gian bàn). Ý nghĩa là: sụn đệm cột sống.
椎间盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụn đệm cột sống
连接相邻两个椎骨椎体的圆盘壮软垫,中央是灰白色富有弹性的胶状物,四周是坚韧的软骨环有承受压力、缓冲震荡并使脊柱能活动等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎间盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
盘›
间›