Đọc nhanh: 腰椎盘 (yêu chuy bàn). Ý nghĩa là: đĩa thắt lưng đĩa đệm.
腰椎盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa thắt lưng đĩa đệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰椎盘
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
盘›
腰›