Đọc nhanh: 腰椎 (yêu chuỳ). Ý nghĩa là: xương sống thắt lưng (xương sống thắt lưng, có năm đốt); đốt xương sống thắt lưng.
腰椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sống thắt lưng (xương sống thắt lưng, có năm đốt); đốt xương sống thắt lưng
腰部的椎骨,共有五块,较胸椎大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰椎
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他 拿 着 一把 木椎
- Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
腰›