Đọc nhanh: 腰包 (yêu bao). Ý nghĩa là: hầu bao; bao tượng. Ví dụ : - 掏腰包 móc hầu bao; rút hầu bao
腰包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầu bao; bao tượng
腰间所带的钱包
- 掏腰包
- móc hầu bao; rút hầu bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰包
- 掏腰包
- móc hầu bao; rút hầu bao
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
腰›