腰鼓 yāogǔ
volume volume

Từ hán việt: 【yêu cổ】

Đọc nhanh: 腰鼓 (yêu cổ). Ý nghĩa là: trống cơm, yêu cổ (vũ điệu dân gian, đeo trống ngang thắt lưng, vừa múa vừa gõ trống).

Ý Nghĩa của "腰鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

腰鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trống cơm

打击乐器,短圆柱形,两头略小,挂在腰间敲打

✪ 2. yêu cổ (vũ điệu dân gian, đeo trống ngang thắt lưng, vừa múa vừa gõ trống)

一种民间舞蹈,腰间挂着腰鼓,一边跳舞,一边敲打

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰鼓

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • volume volume

    - 他久 tājiǔ 坐坐 zuòzuò 出腰 chūyāo bìng

    - Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.

  • volume volume

    - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • volume volume

    - shēn le 懒腰 lǎnyāo

    - Anh ấy duỗi người một cái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhè 顿饭 dùnfàn 付钱 fùqián 不用 bùyòng 掏腰包 tāoyāobāo

    - bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 表演 biǎoyǎn hěn 精彩 jīngcǎi

    - Họ biểu diễn đánh trống rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 古代 gǔdài de càn 鼓曲 gǔqū

    - Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao