腰杆子 yāogǎnzi
volume volume

Từ hán việt: 【yêu can tử】

Đọc nhanh: 腰杆子 (yêu can tử). Ý nghĩa là: lưng, chỗ dựa vững chắc. Ví dụ : - 挺着腰杆子 thẳng lưng. - 腰杆子硬(有人支持)。 chỗ dựa vững chắc

Ý Nghĩa của "腰杆子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰杆子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưng

指腰部

Ví dụ:
  • volume volume

    - tǐng zhe 腰杆子 yāogǎnzi

    - thẳng lưng

✪ 2. chỗ dựa vững chắc

比喻靠山

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腰杆子 yāogǎnzi yìng ( 有人 yǒurén 支持 zhīchí )

    - chỗ dựa vững chắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰杆子

  • volume volume

    - 枪杆子 qiānggǎnzi

    - báng súng.

  • volume volume

    - tǐng zhe 腰杆子 yāogǎnzi

    - thẳng lưng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • volume volume

    - 腰杆子 yāogǎnzi yìng ( 有人 yǒurén 支持 zhīchí )

    - chỗ dựa vững chắc

  • volume volume

    - 记得 jìde 那家伙 nàjiāhuo yòng 撞球杆 zhuàngqiúgān de tóu 扭伤 niǔshāng 颈子 jǐngzi de shì ma

    - Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?

  • volume volume

    - diǎn de cài shì niú 腰子 yāozi 火腿 huǒtuǐ 羊排 yángpái

    - Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 那盘 nàpán zhū 腰子 yāozi

    - Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao