Đọc nhanh: 摸腰包 (mạc yêu bao). Ý nghĩa là: nắn lưng.
摸腰包 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắn lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸腰包
- 掏腰包
- móc hầu bao; rút hầu bao
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
摸›
腰›