Đọc nhanh: 荷包 (hà bao). Ý nghĩa là: cái ví; cái bóp; ví tiền; bóp tiền; hà bao; hầu bao, túi áo, ví.
荷包 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cái ví; cái bóp; ví tiền; bóp tiền; hà bao; hầu bao
随身携带、装零钱和零星东西的小包
✪ 2. túi áo
指衣服上的兜儿
✪ 3. ví
泛指钱包或口袋
✪ 4. bao tượng
腰间所带的钱包
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
- 书包 里 还有 一 本书
- Trong cặp sách còn một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
荷›