Đọc nhanh: 腌制刺山柑花蕾 (yêm chế thứ sơn cam hoa lôi). Ý nghĩa là: Nụ bạch hoa ướp muối dùng làm gia vị.
腌制刺山柑花蕾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nụ bạch hoa ướp muối dùng làm gia vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌制刺山柑花蕾
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 孩子 们 又 活泼 又 漂亮 , 就 像 春天里 的 花蕾
- Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.
- 山坡 上 的 花开 得 很 美
- Hoa trên sườn đồi nở rất đẹp.
- 山花 烂漫
- hoa rực rỡ trên núi.
- 当年 , 花事 最盛 的 去处 就数 西山 了
- tình hình ra hoa trong năm nay, nở rộ nhất là ở phía tây núi.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
刺›
山›
柑›
腌›
花›
蕾›