lěi
volume volume

Từ hán việt: 【lôi.lội】

Đọc nhanh: (lôi.lội). Ý nghĩa là: nụ hoa; nụ. Ví dụ : - 蕾铃。 nụ hoa và quả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nụ hoa; nụ

花蕾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蕾铃 lěilíng

    - nụ hoa và quả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • volume volume

    - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • volume volume

    - lěi 哈娜 hānà bèi 男友 nányǒu 肇事 zhàoshì dàn 还是 háishì méi 逃逸 táoyì

    - Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.

  • volume volume

    - 芭蕾舞 bālěiwǔ hěn měi

    - Điệu múa ba lê rất đẹp.

  • volume volume

    - 鱼儿 yúér zài 水里 shuǐlǐ tiào zhe 水上 shuǐshàng 芭蕾 bālěi

    - Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.

  • volume volume

    - 花蕾 huālěi 已经 yǐjīng 悄悄 qiāoqiāo 蓓蕾 bèilěi

    - Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān dào le 蓓蕾 bèilěi 初绽 chūzhàn

    - Mùa xuân đến, nụ hoa bắt đầu nở.

  • volume volume

    - lěi 哈娜 hānà 刚出去 gāngchūqù 购物 gòuwù le

    - Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lôi , Lội
    • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMBW (廿一月田)
    • Bảng mã:U+857E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình