Đọc nhanh: 蕾铃 (lôi linh). Ý nghĩa là: nụ hoa và quả (của cây bông).
蕾铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nụ hoa và quả (của cây bông)
棉花的花蕾和棉铃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕾铃
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 蕾铃
- nụ hoa và quả.
- 这些 蕾铃 看着 饱满
- Những nụ và quả này trông đầy đặn.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 孩子 们 又 活泼 又 漂亮 , 就 像 春天里 的 花蕾
- Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蕾›
铃›