Đọc nhanh: 蓓蕾 (bội lôi). Ý nghĩa là: nụ hoa; búp.
蓓蕾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nụ hoa; búp
没开的花;花骨朵儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓓蕾
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 花蕾 已经 悄悄 蓓蕾
- Nụ hoa đã âm thầm nở rộ.
- 春天 到 了 , 蓓蕾 初绽
- Mùa xuân đến, nụ hoa bắt đầu nở.
- 蕾 哈娜 和 我 刚出去 购物 了
- Rihanna và tôi vừa đi mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓓›
蕾›