Đọc nhanh: 脸谱 (kiểm phả). Ý nghĩa là: vẻ mặt; bộ mặt; mặt nạ (những nhân vật trong hí khúc). Ví dụ : - 京剧里的脸谱颜色非常鲜艳。 Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.. - 每种脸谱都有独特的象征。 Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.. - 他喜欢研究京剧脸谱的意义。 Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
脸谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ mặt; bộ mặt; mặt nạ (những nhân vật trong hí khúc)
传统戏曲中某些角色(主要是净、丑)脸上画的各种彩色图案,借以突出人物的性格特征
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 每种 脸谱 都 有 独特 的 象征
- Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸谱
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 每种 脸谱 都 有 独特 的 象征
- Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
谱›