Đọc nhanh: 脱模剂 (thoát mô tễ). Ý nghĩa là: Chất chống dính khuôn.
脱模剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chống dính khuôn
脱模剂是一种介于模具和成品之间的功能性物质。脱模剂有耐化学性,在与不同树脂的化学成份(特别是苯乙烯和胺类)接触时不被溶解。脱模剂还具有耐热及应力性能,不易分解或磨损;脱模剂粘合到模具上而不转移到被加工的制件上,不妨碍喷漆或其他二次加工操作。由于注塑、挤出、压延、模压、层压等工艺的迅速发展,脱模剂的用量也大幅度地提高。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱模剂
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 人体模型
- mô hình người.
- 这 孩子 的 模样 出脱 得 更好 看 了
- đứa bé này càng đẹp ra.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
模›
脱›