Đọc nhanh: 脱模制剂 (thoát mô chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tháo khuôn đúc.
脱模制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm tháo khuôn đúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱模制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 她 挣脱 了 敌人 的 控制
- Cô ấy thoát khỏi sự kiểm soát của kẻ thù.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 这 孩子 的 模样 出脱 得 更好 看 了
- đứa bé này càng đẹp ra.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
模›
脱›