Đọc nhanh: 脱档 (thoát đương). Ý nghĩa là: tạm ngưng; tạm ngừng; gián đoạn (sản xuất và cung ứng hàng hoá). Ví dụ : - 汽车脱档后,就不能开动了。 Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.
脱档 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm ngưng; tạm ngừng; gián đoạn (sản xuất và cung ứng hàng hoá)
指某种商品生产或供应暂时中断
- 汽车 脱档 后 , 就 不能 开动 了
- Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱档
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 鱼档
- quầy bán cá
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 汽车 脱档 后 , 就 不能 开动 了
- Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
档›
脱›