Đọc nhanh: 脱肛 (thoát khang). Ý nghĩa là: bệnh trĩ; bệnh lòi rom; bệnh lòi dom.
脱肛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh trĩ; bệnh lòi rom; bệnh lòi dom
直肠或乙状结肠从肛门脱出的病,长期的便秘、腹泻、痔疮等都能引起脱肛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱肛
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 脱肛
- bệnh trĩ; bệnh lòi rom
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 他 对待 工作 总是 很 洒脱
- Anh ấy rất cởi mở trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肛›
脱›