Đọc nhanh: 空诚计 (không thành kế). Ý nghĩa là: vườn không nhà trống.
空诚计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vườn không nhà trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空诚计
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 他 是 一个 诚实 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên trung thực.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 我 的 计划 竟然 落空 了
- Kế hoạch của tôi vậy mà lại thất bại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
计›
诚›