脚镣 jiǎoliào
volume volume

Từ hán việt: 【cước liêu】

Đọc nhanh: 脚镣 (cước liêu). Ý nghĩa là: xiềng chân; cùm; xích chân; gông.

Ý Nghĩa của "脚镣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脚镣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xiềng chân; cùm; xích chân; gông

套在犯人脚腕子上使不能快走的刑具,由一条铁链连着两个铁箍做成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚镣

  • volume volume

    - 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - nước đến chân mới nhảy.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng zǒu 九十里 jiǔshílǐ 脚力 jiǎolì hěn hǎo

    - anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 事前 shìqián 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi jiù 不致 bùzhì 临时 línshí 手忙脚乱 shǒumángjiǎoluàn le

    - chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • volume volume

    - 看到 kàndào jiù 一脚 yījiǎo

    - Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cuò le 脚踝 jiǎohuái

    - Anh ấy vô tình làm trật mắt cá chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCKCF (重金大金火)
    • Bảng mã:U+9563
    • Tần suất sử dụng:Trung bình