画弧线 huà hú xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ o tuyến】

Đọc nhanh: 画弧线 (hoạ o tuyến). Ý nghĩa là: ngoặc.

Ý Nghĩa của "画弧线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画弧线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画弧线

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 线 xiàn

    - Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.

  • volume volume

    - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • volume volume

    - 画出 huàchū de 曲线 qūxiàn hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà yǒu 很多 hěnduō 水平线 shuǐpíngxiàn

    - Bức tranh này có rất nhiều đường thẳng ngang.

  • volume volume

    - huà 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn 这两点 zhèliǎngdiǎn 联结 liánjié 起来 qǐlai

    - vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī huà le 几条 jǐtiáo 曲线 qūxiàn

    - Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 优美 yōuměi

    - Đường nét của bức tranh này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao