Đọc nhanh: 画弧线 (hoạ o tuyến). Ý nghĩa là: ngoặc.
画弧线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画弧线
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 这幅 画 有 很多 水平线
- Bức tranh này có rất nhiều đường thẳng ngang.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
画›
线›