Đọc nhanh: 蒸发热 (chưng phát nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt tiềm ẩn của sự bay hơi.
蒸发热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt tiềm ẩn của sự bay hơi
latent heat of evaporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发热
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 恐惧 蒸发 了
- Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.
- 他 因为 内热 而 发烧
- Anh ấy bị sốt vì nóng trong.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
热›
蒸›