Đọc nhanh: 脑波记录器 (não ba ký lục khí). Ý nghĩa là: máy ghi sóng óc.
脑波记录器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi sóng óc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑波记录器
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 会议记录
- biên bản cuộc họp
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
录›
波›
脑›
记›