Đọc nhanh: 保安规程 (bảo an quy trình). Ý nghĩa là: quy trình bảo hộ lao động.
保安规程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy trình bảo hộ lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保安规程
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
安›
程›
规›