襟怀 jīnhuái
volume volume

Từ hán việt: 【khâm hoài】

Đọc nhanh: 襟怀 (khâm hoài). Ý nghĩa là: bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng. Ví dụ : - 襟怀坦白。 bụng dạ cởi mở.

Ý Nghĩa của "襟怀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

襟怀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng

胸襟;胸怀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - bụng dạ cởi mở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟怀

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 虚怀若谷 xūhuáiruògǔ

    - Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 怀恨在心 huáihènzàixīn

    - Anh ấy luôn ôm hận trong lòng.

  • volume volume

    - duì 忏悔 chànhuǐ de 罪人 zuìrén 一概 yīgài 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.

  • volume volume

    - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - Bụng dạ ngay thẳng.

  • volume volume

    - 襟怀坦白 jīnhuáitǎnbái

    - bụng dạ cởi mở.

  • volume volume

    - 使 shǐ 女朋友 nǚpéngyou 怀孕 huáiyùn le

    - Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 怀念 huáiniàn 自己 zìjǐ de 故乡 gùxiāng

    - Anh ấy thường xuyên nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDF (中木木火)
    • Bảng mã:U+895F
    • Tần suất sử dụng:Cao