Đọc nhanh: 齿腔 (xỉ khang). Ý nghĩa là: lỗ chân răng; khoang răng; ổ răng (khoang chứa tuỷ răng).
齿腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ chân răng; khoang răng; ổ răng (khoang chứa tuỷ răng)
牙齿当中的空腔,充满齿髓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿腔
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
齿›