胸墙 xiōngqiáng
volume volume

Từ hán việt: 【hung tường】

Đọc nhanh: 胸墙 (hung tường). Ý nghĩa là: tường ngăn cao ngang ngực (công sự chiến đấu), ụ đất.

Ý Nghĩa của "胸墙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸墙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tường ngăn cao ngang ngực (công sự chiến đấu)

为了便于射击和减少敌人火力可能造成的损害,在掩体前面和战壕边沿用土堆砌起来的矮墙

✪ 2. ụ đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸墙

  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài le 一枚 yīméi 精美 jīngměi de 胸针 xiōngzhēn

    - Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.

  • volume volume

    - zài píng qiáng

    - Anh ấy đang tựa vào tường.

  • volume volume

    - gāng bèi 逐出 zhúchū 师门 shīmén 这会儿 zhèhuìer zhèng 怅然若失 chàngránruòshī zài 墙边 qiángbiān 徘徊 páihuái

    - Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 翻过 fānguò le 一道 yīdào qiáng

    - Họ đã leo qua một bức tường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 从墙 cóngqiáng de jiān 偷偷 tōutōu kàn

    - Họ lén nhìn qua khe hở của bức tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao