鼻腔 bíqiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tị khang】

Đọc nhanh: 鼻腔 (tị khang). Ý nghĩa là: xoang mũi.

Ý Nghĩa của "鼻腔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoang mũi

鼻子内部的空腔,分左右两个,壁上有细毛上部黏膜中有嗅觉细胞,能分辨气味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻腔

  • volume volume

    - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • volume volume

    - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - xǐng le xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy xì mũi.

  • volume volume

    - niú de 鼻腔 bíqiāng 湿润 shīrùn

    - Khoang mũi của bò ẩm ướt.

  • volume volume

    - 纸巾 zhǐjīn xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • volume volume

    - chàng 有点 yǒudiǎn 离腔 líqiāng 走板 zǒubǎn

    - Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khang , Khoang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BJCM (月十金一)
    • Bảng mã:U+8154
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao