Đọc nhanh: 鼻腔 (tị khang). Ý nghĩa là: xoang mũi.
鼻腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang mũi
鼻子内部的空腔,分左右两个,壁上有细毛上部黏膜中有嗅觉细胞,能分辨气味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻腔
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 牛 的 鼻腔 湿润
- Khoang mũi của bò ẩm ướt.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
鼻›