Đọc nhanh: 大墙 (đại tường). Ý nghĩa là: nhà tù; ngục; nhà giam.
大墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù; ngục; nhà giam
监狱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大墙
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 墙上 挂 着 大幅 照片
- Trên tường treo ảnh lớn.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
大›