挡土墙 dǎng tǔ qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng thổ tường】

Đọc nhanh: 挡土墙 (đảng thổ tường). Ý nghĩa là: tường đất, tường chắn gió.

Ý Nghĩa của "挡土墙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挡土墙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tường đất

为稳定泥土自然坡面而2.设置的墙

✪ 2. tường chắn gió

一种为抵抗除风压以外的侧向压力而4.建造的墙;尤指5.一道防止滑坡的墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡土墙

  • volume volume

    - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • volume volume

    - zhè 面墙 miànqiáng 可以 kěyǐ 挡风 dǎngfēng

    - Vách ngăn này có thể chắn gió.

  • volume volume

    - 土墙 tǔqiáng tān le

    - bức tường đất đổ rồi.

  • volume volume

    - 推倒 tuīdǎo 土墙 tǔqiáng

    - đẩy ngã bức tường đất

  • volume volume

    - 土墙 tǔqiáng 突然 tūrán 崩裂 bēngliè

    - Bức tường lớn đột nhiên nứt toác.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • volume volume

    - 土墙 tǔqiáng zài zhōng 渐渐 jiànjiàn qīng

    - Bức tường đất trong mưa dần dần sụp đổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao