胡椒喷雾 hújiāo pēnwù
volume volume

Từ hán việt: 【hồ tiêu phún vụ】

Đọc nhanh: 胡椒喷雾 (hồ tiêu phún vụ). Ý nghĩa là: Phun OC, bình xịt hơi cay. Ví dụ : - 你有胡椒喷雾吗 Bạn có bình xịt hơi cay?

Ý Nghĩa của "胡椒喷雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡椒喷雾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Phun OC

OC spray

✪ 2. bình xịt hơi cay

pepper spray

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡椒喷雾

  • volume volume

    - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • volume volume

    - le xiē 胡椒 hújiāo

    - Anh ấy rắc một ít tiêu.

  • volume volume

    - cuō 一点 yìdiǎn 胡椒粉 hújiāofěn

    - Tôi nhón một ít bột hạt tiêu.

  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù chū 什么 shénme 故障 gùzhàng le

    - Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.

  • volume volume

    - jiù xiàng 胡椒 hújiāo de 幼鸟 yòuniǎo 膀胱 pángguāng 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Giống như bàng quang và chày của chim non.

  • volume volume

    - 喷射机 pēnshèjī de 黑色 hēisè 轮廓 lúnkuò zài zhōng 隐隐 yǐnyǐn 显现 xiǎnxiàn

    - Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài jiā le 很多 hěnduō 胡椒 hújiāo

    - Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao