Đọc nhanh: 胡椒喷雾 (hồ tiêu phún vụ). Ý nghĩa là: Phun OC, bình xịt hơi cay. Ví dụ : - 你有胡椒喷雾吗 Bạn có bình xịt hơi cay?
胡椒喷雾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phun OC
OC spray
✪ 2. bình xịt hơi cay
pepper spray
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡椒喷雾
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 我 撮 一点 胡椒粉
- Tôi nhón một ít bột hạt tiêu.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 这 道菜 加 了 很多 胡椒
- Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
椒›
胡›
雾›