Đọc nhanh: 胯下之辱 (khóa hạ chi nhục). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hoàn toàn sỉ nhục, (văn học) sự sỉ nhục khi phải bò vào giữa hai chân kẻ thù (như Hàn Tín 韓信 | 韩信 được cho là đã làm hơn là đấu kiếm) (thành ngữ).
胯下之辱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) hoàn toàn sỉ nhục
fig. utter humiliation
✪ 2. (văn học) sự sỉ nhục khi phải bò vào giữa hai chân kẻ thù (như Hàn Tín 韓信 | 韩信 được cho là đã làm hơn là đấu kiếm) (thành ngữ)
lit. the humiliation of having to crawl between the legs of one's adversary (as Han Xin 韓信|韩信 [Hán Xin4] supposedly did rather than engage in a sword fight) (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯下之辱
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 但 这 本该 是 在 你 掌控 之下 的
- Bạn phải kiểm soát nó.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 他们 两个 村 结下 了 秦晋之好
- Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
之›
胯›
辱›