Đọc nhanh: 背躬 (bội cung). Ý nghĩa là: lời dẫn; lời nói riêng với người xem; lời bàng bạch trong kịch; người dẫn truyện (lời nói riêng với khán giả của một vai diễn, nói trộm các vai khác). Ví dụ : - 打背躬(说旁白)。 nói với khán giả
背躬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời dẫn; lời nói riêng với người xem; lời bàng bạch trong kịch; người dẫn truyện (lời nói riêng với khán giả của một vai diễn, nói trộm các vai khác)
戏曲的旁白
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背躬
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
躬›