背时 bèi shí
volume volume

Từ hán việt: 【bội thì】

Đọc nhanh: 背时 (bội thì). Ý nghĩa là: lỗi thời; không hợp thời, xui xẻo; xui rủi; rủi ro.

Ý Nghĩa của "背时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

背时 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỗi thời; không hợp thời

不合时宜

✪ 2. xui xẻo; xui rủi; rủi ro

倒霉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背时

  • volume volume

    - 一天 yìtiān de 时光 shíguāng 白白浪费 báibáilàngfèi le

    - Uổng phí cả 1 ngày trời.

  • volume volume

    - 背时 bèishí 倒灶 dǎozào

    - xúi quẩy; đen đủi

  • volume volume

    - 突发奇想 tūfāqíxiǎng 旧衣服 jiùyīfú 改造 gǎizào chéng le 时尚 shíshàng de 背包 bēibāo

    - Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 第一次 dìyīcì 约会 yuēhuì shí 背着 bēizhe 双肩包 shuāngjiānbāo 出现 chūxiàn zài 面前 miànqián

    - Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小时 xiǎoshí 肯定 kěndìng 考不完 kǎobùwán

    - Một tiếng nhất định thi không xong.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao