Đọc nhanh: 倍率 (bội suất). Ý nghĩa là: bội suất.
倍率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bội suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍率
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 他 今天 精神百倍
- Hôm nay anh ấy tràn đầy sức sống.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
率›