Đọc nhanh: 本票期票 (bổn phiếu kì phiếu). Ý nghĩa là: kỳ phiếu (Ngoại thương).
本票期票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ phiếu (Ngoại thương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本票期票
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 期票 贴现
- kỳ phiếu khấu trước
- 门票 效期 是 一天
- Vé có hiệu lực trong một ngày.
- 这是 一本 邮票 集
- Đây là một bộ sưu tập tem.
- 她 用 本钱 购买 了 股票
- Cô ấy dùng vốn để mua cổ phiếu.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
本›
票›