Đọc nhanh: 结石 (kết thạch). Ý nghĩa là: kết sỏi; sỏi thận (trong gan, thận...). Ví dụ : - 我敢肯定只是颗肾结石 Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.. - 也许只是颗肾结石 Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
结石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết sỏi; sỏi thận (trong gan, thận...)
某些有空腔的器官及其导管内,由于有机物和无机盐类的沉积而形成的坚硬物质如胆道 (包括肝胆管、胆囊、胆总管) 结石、泌尿器官各部的结石
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结石
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 团结 是 力量 的 础石
- Đoàn kết là nền tảng của sức mạnh.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
结›