Đọc nhanh: 胆结石 (đảm kết thạch). Ý nghĩa là: sỏi mật.
胆结石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sỏi mật
一种常见病,胆囊或胆管内发生结石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆结石
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 我 敢肯定 只是 颗 肾结石
- Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 团结 是 力量 的 础石
- Đoàn kết là nền tảng của sức mạnh.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
结›
胆›