胃口 wèikǒu
volume volume

Từ hán việt: 【vị khẩu】

Đọc nhanh: 胃口 (vị khẩu). Ý nghĩa là: ăn uống; khẩu vị; thèm ăn (cảm giác), sở thích; hứng thú; lòng ham muốn (sự hứng thú đối với sự vật hoặc hoạt động), sức ăn. Ví dụ : - 天气炎热让人没有胃口。 Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.. - 我今天的胃口很好。 Hôm nay tôi ăn rất ngon miệng.. - 她对这道菜没有胃口。 Cô ấy không muốn ăn món này.

Ý Nghĩa của "胃口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

胃口 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ăn uống; khẩu vị; thèm ăn (cảm giác)

指食欲; 想吃东西的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 胃口 wèikǒu hěn hǎo

    - Hôm nay tôi ăn rất ngon miệng.

  • volume volume

    - duì zhè 道菜 dàocài 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Cô ấy không muốn ăn món này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. sở thích; hứng thú; lòng ham muốn (sự hứng thú đối với sự vật hoặc hoạt động)

比喻对事物或活动的兴趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng duì de 胃口 wèikǒu

    - Bơi lội là sở thích của anh ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù hěn duì de 胃口 wèikǒu

    - Dự án này rất phù hợp với hứng thú của anh ấy.

✪ 3. sức ăn

食量

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 胃口 wèikǒu 很大 hěndà 一顿 yīdùn chī 碗饭 wǎnfàn

    - Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.

  • volume volume

    - de 胃口 wèikǒu tài shǎo 一直 yìzhí pàng 起来 qǐlai

    - Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 胃口

✪ 1. 对、合 + Ai đó + 胃口

Ví dụ:
  • volume

    - 哪个 něigè 德国 déguó 城市 chéngshì 最合 zuìhé 胃口 wèikǒu

    - Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?

  • volume

    - 希望 xīwàng nín de 胃口 wèikǒu

    - Hy vọng hợp khẩu vị ngài.

✪ 2. Động từ (没、没有、合、不合) + 胃口

Ví dụ:
  • volume

    - 生病 shēngbìng le méi 胃口 wèikǒu

    - Tôi ốm rồi, không muốn ăn.

  • volume

    - zhè 食物 shíwù 合胃口 héwèikǒu

    - Món ăn này hợp khẩu vị.

✪ 3. 吊 + (Ai đó) + 胃口

nhử; dụ; trêu ngươi

Ví dụ:
  • volume

    - kuài shuō ba 别掉 biédiào 胃口 wèikǒu le

    - Nói nhanh lên đi, đừng có trêu ngươi tớ nữa.

  • volume

    - zhè jiào 吊人 diàorén 胃口 wèikǒu

    - Đây gọi là trêu ngươi nhau đây mà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃口

  • volume volume

    - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng duì de 胃口 wèikǒu

    - Bơi lội là sở thích của anh ấy.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng nín de 胃口 wèikǒu

    - Hy vọng hợp khẩu vị ngài.

  • volume volume

    - kuài shuō ba 别掉 biédiào 胃口 wèikǒu le

    - Nói nhanh lên đi, đừng có trêu ngươi tớ nữa.

  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • volume volume

    - de 胃口 wèikǒu 很大 hěndà 一顿 yīdùn chī 碗饭 wǎnfàn

    - Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao